BẢNG GIÁ XE 1 CHIỀU TRỌN GÓI
| Tuyến đường |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
| Vũng Tàu => TP. HCM |
750k |
850k |
1800k |
| Bà Rịa => TP. HCM |
800k |
900k |
1800k |
| Hồ Tràm => TP. HCM |
750k |
850k |
2000k |
| Bà Rịa – Vũng Tàu => Đồng Nai |
850k |
950k |
1800k |
| Bà Rịa – Vũng Tàu => Bình Dương |
900k |
1000k |
2200k |
| Bà Rịa – Vũng Tàu => Phan Thiết |
1300k |
1400k |
Liên hệ |
| TP. HCM => Phan Thiết |
1400k |
1500k |
Liên hệ |
| Vũng Tàu => Sân Bay |
800k |
950k |
1800k |
| TP. HCM => Phú Mỹ |
650k |
700k |
1500k |
| Vũng Tàu => Tây Ninh |
1600k |
1800k |
– |
| Vũng Tàu => Bình Phước |
1700k |
1900k |
– |
| Vũng Tàu => Châu Đức |
450k |
550k |
– |
| Vũng Tàu => Đà Lạt |
2700k |
2900k |
– |
| Vũng Tàu => Châu Đốc |
2800k |
3000k |
– |
| Vũng Tàu => Nha Trang |
3300k |
3500k |
– |
| Vũng Tàu => Cần Thơ |
2100k |
2400k |
– |